Máy in hp 1102 nhỏ gọn (hộp mưc 85a)máy cũ giống hình
Máy in hp 1102 nhỏ gọn (hộp mưc 85a)máy cũ giống hình
Máy in hp 1102 nhỏ gọn (hộp mưc 85a)máy cũ giống hình
Máy in hp 1102 nhỏ gọn (hộp mưc 85a)máy cũ giống hình
Máy in hp 1102 nhỏ gọn (hộp mưc 85a)máy cũ giống hình
Máy in hp 1102 nhỏ gọn (hộp mưc 85a)máy cũ giống hình
Máy in hp 1102 nhỏ gọn (hộp mưc 85a)máy cũ giống hình
Máy in hp 1102 nhỏ gọn (hộp mưc 85a)máy cũ giống hình
Máy in hp 1102 nhỏ gọn (hộp mưc 85a)máy cũ giống hình
1 / 1

Máy in hp 1102 nhỏ gọn (hộp mưc 85a)máy cũ giống hình

4.9
14 đánh giá
4 đã bán

Tốc độ in trung bình: 18 trang/phút Độ phân giải: Lên tới 600 x 600 cho những bản in sắc nét, rõ ràng. Công suất in mỗi tháng: 5000 trang. HP đề nghị in từ 250 đến 1500 trang/tháng để đạt sự ổn định và tối ưu hóa thiết bị. Công nghệ in Laser với bộ xử lý có tốc độ 266

1.200.000
Share:
thanhdat_linh kiện giá sỉ

thanhdat_linh kiện giá sỉ

@thanhdat078vn
4.9/5

Đánh giá

425

Theo Dõi

1.529

Nhận xét

Tốc độ in trung bình: 18 trang/phút Độ phân giải: Lên tới 600 x 600 cho những bản in sắc nét, rõ ràng. Công suất in mỗi tháng: 5000 trang. HP đề nghị in từ 250 đến 1500 trang/tháng để đạt sự ổn định và tối ưu hóa thiết bị. Công nghệ in Laser với bộ xử lý có tốc độ 266 MHz. Ngôn ngữ in: Host-based printing Kết nối: USB 2.0, HP ePrint capability. Có thể gắn thêm phụ kiện kết nối Hi-Speed USB 2.0 Network để in qua mạng Yêu cầu hệ thống: - Windows 8, Windows 7 (32-bit/64-bit): 1 GB RAM; - Windows Vista (32-bit/64-bit), Windows XP, Windows Server 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server 2003: 512 MB RAM; - Yêu cầu khác: : 350 MB ổ cứng trống, ổ CD-ROM, cổng USB; - Mac OS X v 10.4, 10.5, 10.6; 256 MB RAM; 150 MB ổ cứng trống; ổ CD-ROM; cổng USB Hỗ trợ các hệ điều hành: Windows 8, Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit/64-bit), Windows XP (32-bit/64-bit), Windows Server 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server 2003 (32-bit/64-bit) Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6 Linux Bộ nhớ trong: 2 MB Memory Khay giấy: 150 tờ. Trình điều khiển hỗ trợ in 2 mặt - đảo đảo bằng tay. Khổ giấy hỗ trợ: A4; A5; A6; B5; postcards; envelopes (C5, DL, B5) Kích thước thu gọn (W x D x H): 349 x 238 x 196 mm: Kích thước mở rộng (W x D x H): 349 x 410 x 228 mm Trọng lượng: 5.3 kg Đóng gói: 400 x 250 x 298 mm, 6.35 kg Phụ kiện đi kèm: cartridge, dây nguồn, đĩa CD phần mềm, sách hướng dẫn sử dụng, dây cáp USB.

Sản Phẩm Tương Tự