Máy Câu Tsurinoya FS 500 800 1000 2000 3000 Hợp Kim Nhôm
Máy Câu Tsurinoya FS 500 800 1000 2000 3000 Hợp Kim Nhôm
Máy Câu Tsurinoya FS 500 800 1000 2000 3000 Hợp Kim Nhôm
Máy Câu Tsurinoya FS 500 800 1000 2000 3000 Hợp Kim Nhôm
Máy Câu Tsurinoya FS 500 800 1000 2000 3000 Hợp Kim Nhôm
Máy Câu Tsurinoya FS 500 800 1000 2000 3000 Hợp Kim Nhôm
Máy Câu Tsurinoya FS 500 800 1000 2000 3000 Hợp Kim Nhôm
Máy Câu Tsurinoya FS 500 800 1000 2000 3000 Hợp Kim Nhôm
1 / 1

Máy Câu Tsurinoya FS 500 800 1000 2000 3000 Hợp Kim Nhôm

5.0
5 đánh giá
1 đã bán

Tên Sản Phẩm: Tsurinoya FS Farameters Thương Hiệu: Tsurinoya Size: 500/800/1000/2000/3000 + Thông Số: Đạn Bạc 9+1 Bearings Gear Ratio 5.2 : 1 - FS500 Weight: 165g | Max Drag: 4KG | Line Capacity(mm-M): 0.1130 0.128/80 PE-M: 0.4/130 0.6/80 - FS800 Weight: 182g |

900.000₫
-11%
800.000
Share:
5.0/5

Đánh giá

2.300

Theo Dõi

3.942

Nhận xét

Tên Sản Phẩm: Tsurinoya FS Farameters Thương Hiệu: Tsurinoya Size: 500/800/1000/2000/3000 + Thông Số: Đạn Bạc 9+1 Bearings Gear Ratio 5.2 : 1 - FS500 Weight: 165g | Max Drag: 4KG | Line Capacity(mm-M): 0.1130 0.128/80 PE-M: 0.4/130 0.6/80 - FS800 Weight: 182g | Max Drag: 4KG | Line Capacity(mm-M): 0.128/100 0.148/80 PE-M: 0.6/100 0.8/80 - FS1000 Weight: 182g | Max Drag: 4KG | Line Capacity(mm-M): 0.15/130 0.165/100 PE-M: 0.8/130 1/100 - FS2000 Weight: 254g | Max Drag: 7KG | Line Capacity(mm-M): 0.205/240 0.26/160 PE-M: #1/240 #1.5/150 - FS3000 Weight: 263g | Max Drag: 7KG | Line Capacity(mm-M): 0.235/240 0.26/200 PE-M: #1.5/200 #2/150

Sản Phẩm Tương Tự