🥰 Đồng hồ vạn năng kim cơ WELLINK HL-901
Đo lường đơn vị Dải đo Độ chính xác Giá trị đánh giá DCV 0.1V/0.5V/2.5V/10V/50V/250V/1000V ±3% F.S. 1000V for ±5% F.S Trở kháng đầu vào: 20K ohm/V DCmA 50µA/2.5mA/25mA/250mA ±3% F.S Giảm điện áp đầu cuối: 250mA (100mV for 50µA) ACV 0/10V/50V/250V/1000V ±4% F.S.
Linh kiện - Đèn Led Dũng Hương
@tutiminhtriĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
Đo lường đơn vị Dải đo Độ chính xác Giá trị đánh giá DCV 0.1V/0.5V/2.5V/10V/50V/250V/1000V ±3% F.S. 1000V for ±5% F.S Trở kháng đầu vào: 20K ohm/V DCmA 50µA/2.5mA/25mA/250mA ±3% F.S Giảm điện áp đầu cuối: 250mA (100mV for 50µA) ACV 0/10V/50V/250V/1000V ±4% F.S. 1000V for ±5% F.S Trở kháng đầu vào: 9K ohm/V dB AC 10V/50V/250V/1000V -10dB~+62dB 0dB/0.775V, 1mw/600Ω 10V:x1.50V:+14dB, 250V:+28dB, 1000V:+40dB Điện trở: X1: 0-0.2Ω - 2KcΩ center 20Ω Within 3% of Arc Battery 1.5V x 2.9V x 1 X10: 0-2Ω - 20KΩ center 200Ω X100: 0-20Ω - 200KΩ center 2000Ω X1K: 0-200Ω - 2MΩ center 20KΩ X10K: 0-2KΩ - 20MΩ center 200KΩ Buzzer Buzz Buzzer 120Ω or less Pin sử dụng: 1.5v/9v BATT Đèn hiển thị cảnh báo: 1.5v:250mA 9v: 25mA Rò rỉ (LI) 0-150µA at x 1K range, 0-15mA at x 10K range, 0-1.5mA at x 100 range, 0-15mA at x 1 range ±5% of Arc Thiết bị đến thiết bị (LV) Chung cho mỗi Ω dải 3V – 0V ±5% of Arc Điện áp chấp nhận, trên thiết bị Ω được đ 💯Chuyên cung cấp, bán buôn, bán lẻ linh kiện điện tử, phụ kiện điện tử, đèn led, led thanh, led trần, led pha, led trang trí các loại,v.v... 💯Chuyên cung cấp, bán buôn, bán lẻ phụ kiện, thiết bị đo lường, đo điện, độ ẩm, nhiệt độ thiết bị công nghệ, mạng, viễn thông, thiết bị ngoại vi v.v... 💯 Giá tốt nhất tại mọi thời điểm. 🏠 Địa chỉ: 35 Thịnh Yên, Hai Bà Trưng, Hà Nội #35thinhyen #donghovannang #donghodovannang
Thương hiệu
No Brand