Bộ Lọc Không Khí Động Cơ Cho Mitsubishi 1500A098 Triton ML MN L200 PajeroSport SK208-1
Bộ lọc không khí Chiều dài: 240mm Chiều rộng: 240 mm Chiều cao: 60 mm Oe: 1500A098 Mô hình Đối VỚI MITSUBISHI Model CC KW Cylinder Type Year Đối VỚI MITSUBISHI Đối VỚI MITSUBISHI L 200 (KB_T, KA_T) 2.5 DI-D 2477 123 4 Pickup 2007- Đối VỚI MITSUBISHI L 200 (KB_T, KA_T)
Bộ lọc không khí Chiều dài: 240mm Chiều rộng: 240 mm Chiều cao: 60 mm Oe: 1500A098 Mô hình Đối VỚI MITSUBISHI Model CC KW Cylinder Type Year Đối VỚI MITSUBISHI Đối VỚI MITSUBISHI L 200 (KB_T, KA_T) 2.5 DI-D 2477 123 4 Pickup 2007- Đối VỚI MITSUBISHI L 200 (KB_T, KA_T) 2,5 DI-D (KA4T) 2477 94 4 Pickup 2010- Đối VỚI MITSUBISHI L 200 (KB_T, KA_T) 2.5 DI-D 4WD (KB4T) 2477 100 4 Pickup 2005- Đối VỚI MITSUBISHI L 200 (KB_T, KA_T) 2.5 DI-D 4WD (KB4T) 2477 123 4 Pickup 2007- Đối VỚI MITSUBISHI L 200 (KB_T, KA_T) 2.5 DI-D 4WD (KB4T) 2477 131 4 Pickup 2010- Đối VỚI MITSUBISHI L 200 (KB_T, KA_T) 3.2 DI-D 4WD 3200 121 4 Pickup 2007- Đối VỚI MITSUBISHI L 200 (KB_T, KA_T) 3.5 4WD 3497 147 6 Pickup 2007- Đối VỚI MITSUBISHI L 200 (KB_T, KA_T) 3.5 Flexfuel 4WD 3497 151 6 Pickup 2012- Đối VỚI MITSUBISHI NATIVA II (KG_, KH_) 2,5 TD 2477 98 4 Xe địa hình đóng cửa 2008- Đối VỚI MITSUBISHI NATIVA II (KG_, KH_) 3.0 4WD 2998 162 6 Xe địa hình kín 2008- Đối VỚI MITSUBISHI NATIVA II (KG_, KH_) 3.2 DI-D 3200 121 4 Xe địa hình kín 2008- Đối VỚI MITSUBISHI NATIVA II (KG_, KH_) 3.5 V6 24V 3497 153 6 Xe địa hình đóng cửa 2008-